Củ sả là một loại gia vị quen thuộc trong gian bếp Việt Nam. Không chỉ tạo hương thơm hấp dẫn cho món ăn, sả còn được dùng trong y học dân gian để hỗ trợ tiêu hóa, giảm căng thẳng và kháng khuẩn. Vậy cây sả củ sả tiếng Anh là gì?

Cây sả củ sả tiếng anh là gì
Trong tiếng Anh, củ sả được gọi là Lemongrass, phiên âm đọc là /ˈlem.ənˌɡrɑːs/. Từ này được ghép bởi “lemon” (chanh) và “grass” (cỏ), vì loại cây này có mùi thơm gần giống như mùi chanh tươi. Khi bạn đọc các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh, nếu thấy nhắc đến lemongrass, đó chính là nguyên liệu quen thuộc – củ sả.
Còn cây sả tiếng anh là Lemongrass tree, tuy nhiên tùy theo ngữ cảnh nói mà có thể thêm “tree” hoặc không cần thêm người nghe vẫn hiểu đây là cây sả.
Xem thêm: Quả chanh tiếng anh là gì

Lưu ý khi tìm kiếm tài liệu tiếng Anh về củ sả
Nếu bạn đang tìm hiểu thông tin về củ sả trong các tài liệu tiếng Anh về loại cây này, bạn có thể tham khảo các từ khóa liên quan như:
Từ khóa cơ bản
- Lemongrass
- Lemongrass plant
- Cymbopogon (tên khoa học, nhiều tài liệu chuyên sâu dùng)
Từ khóa về trồng sả
- How to grow lemongrass
- Growing lemongrass in pots
- Lemongrass cultivation
- Lemongrass farming techniques
- Lemongrass hydroponics
- Best soil for lemongrass
Từ khóa về chăm sóc và thu hoạch
- Lemongrass care tips
- Lemongrass pruning
- When to harvest lemongrass
- Lemongrass harvesting guide
- How to store lemongrass
Từ khóa về công dụng
- Lemongrass benefits
- Lemongrass uses in cooking
- Lemongrass medicinal properties
- Lemongrass essential oil
- Lemongrass tea health benefits
- Từ khóa về nghiên cứu chuyên sâu
- Lemongrass phytochemistry
- Cymbopogon citratus research
- Lemongrass antibacterial properties
- Lemongrass antioxidant studies
Từ khóa về giá trị dinh dưỡng từ củ sả
- Lemongrass nutrition
- Nutritional value of lemongrass
- Lemongrass health benefits
- Calories in lemongrass
- Vitamins in lemongrass
- Minerals in lemongrass
- Lemongrass antioxidants
- Lemongrass medicinal properties
- Lemongrass tea benefits
- Lemongrass essential oils nutrition
- Lemongrass fiber content
- Lemongrass and digestion
- Lemongrass immune system support
- Lemongrass weight loss benefits
Các từ khóa này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu khoa học, bài báo y học, hoặc các nghiên cứu về công dụng của loại cây quý này.

Như vậy, củ sả tiếng Anh là Lemongrass, còn cây sả tiếng anh là Lemongrass tree. Đây là loại gia vị không thể thiếu trong nhiều món ăn châu Á và cũng được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Khi học tiếng Anh chuyên ngành ẩm thực, bạn nên nhớ từ này để áp dụng trong công thức nấu ăn quốc tế.
👉 Bạn có đang quan tâm đến việc trồng sả tại nhà hoặc trên sân thượng để có nguồn gia vị sạch và an toàn? Nếu có, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo trên website để được hướng dẫn chi tiết cách trồng và chăm sóc nhé!