logo vui cười lên

Con ngan trong tiếng anh gọi là gì và cách gọi một số con vật khác


Tiếp tục với tên các con vật trong tiếng anh, ngày hôm nay NNO sẽ giúp các bạn biết con ngan trong tiếng anh gọi là gì và cách gọi một số con vật khác trong tiếng anh. Nói luôn là NNO đưa ra tên gọi này để các bạn có từ khóa tra cứu thông tin liên quan đến cây trồng & vật nuôi bằng tài liệu nước ngoài chứ không phải mục đích là để học tiếng anh, vậy nên nội dung sẽ chỉ gói gọn trong các từ liên quan đến Nông nghiệp đúng với chủ đề của site Nông nghiệp Online.

Vịt xiêm nuôi bao lâu thì đẻ
Con ngan tiếng anh là gì

Con ngan trong tiếng anh gọi là gì

Trong tiếng anh, con ngan (vịt xiêm) gọi là muscovy duck, phiên âm đọc là /ˈmʌskəvɪ dʌk/. Nếu bạn nào biết đọc phiên âm tiếng anh thì thì có thể dễ dàng đọc được từ này một cách chuẩn anh. Còn nếu không thì bạn cũng không cần đọc vì tìm tài liệu nước ngoài thì hiểu nghĩa và viết đúng là được rồi.

Lưu ý một chút, bạn tra google sẽ thấy con ngan dịch là goose và thấy một số từ điển thì không tra được con ngan gọi là gì trong tiếng anh. Do đó, nhiều bạn bị sai khi gọi tên con ngan là goose vì goose theo tiếng anh là con ngỗng, đây là giống vật nuôi hoàn toàn khác với con ngan. Nếu bạn tìm tài liệu nước ngoài với từ goose thì chắc chắn sẽ không thể tìm được thông tin về con ngan.

Con ngan trong tiếng anh gọi là gì
Con ngan trong tiếng anh gọi là gì

Cách gọi một số con vật khác

  • Con vịt biển: eider
  • Con rùa cạn: tortoise
  • Con ngỗng đực: ganer
  • Con vịt con: darkling
  • Chim đà điểu Châu Úc: emu
  • Vịt siêu trứng: super-egg duck
  • Con dê: goat
  • Con chó: dog
  • Con ngỗng: goose
  • Con vịt: duck
  • Con chim: bird
  • Chim bồ câu: dove, pigeon
  • Chim cút: quail
  • Vịt siêu thịt: super-meat duck
  • Con ngan: muscovy duck
  • Con bò đực: ox
  • Con mèo: cat
  • Con gà mái: hen
  • Con rùa nước: turtle
  • Còn gà trống: rooster
  • Con gà chọi: fighting-cock
  • Con cừu: sheep
  • Con trâu: buffalo
  • Chim trĩ: pheasant
  • Con ngỗng con: gosling
  • Con gà con: chicken
  • Con vịt trời: mallard
  • Con gà tây: turkey
  • Con ngựa: horse
  • Con vịt đực: drake
  • Con cá chép: carp
Con ngan trong tiếng anh gọi là gì
Con ngan trong tiếng anh gọi là gì

Như vậy, có thể thấy con ngan là một con vật quen thuộc nhưng trong tiếng anh lại rất hay bị nhầm tên. Con ngan tiếng anh thường bị nhầm là goose (con ngỗng) nhưng thực tế thì con ngan trong tiếng anh gọi là muscovy duck. Có khá nhiều tài liệu tiếng anh mô tả về muscovy duck và nói nó là một giống vịt lớn, hình ảnh của muscovy duck mà các tài liệu nước ngoài miêu tả chính là hình ảnh con ngan.

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang