logo vui cười lên

Củ sen tiếng anh là gì? Giải đáp từ NNO


Hoa sen chắc ai cũng biết rồi, đây là quốc hoa của Việt Nam nó tượng trưng cho sự thanh cao, bất khuất của người Việt. Hoa sen có khá nhiều công dụng, loài hoa này không chỉ dùng để làm hoa cắm mà nó còn dùng để ướp trà, làm tinh dầu, đài sen cũng có thể tách lấy hạt sen. Tuy nhiên, trong bài viết này chúng ta sẽ không tìm hiểu về hoa sen, hạt sen hay lá sen mà sẽ nói đến củ sen. Vậy bạn có biết củ sen tiếng anh là gì không, nếu chưa biết thì hãy cùng NNO tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Củ sen tiếng anh là gì
Củ sen tiếng anh là gì

Củ sen tiếng anh là gì

Củ sen tiếng anh là lotus root. Khi các bạn muốn tìm thông tin về củ sen bằng tiếng anh thì có thể dùng từ này để tìm sẽ thấy khá nhiều thông tin từ hình ảnh, giá trị dinh dưỡng cho đến các món ăn liên quan đến củ sen.

Một lưu ý cho bạn nào đang muốn tìm thông tin về lotus root đó là ở Việt Nam có rất nhiều thông tin liên quan đến củ sen, còn các tài liệu nước ngoài cũng có nhưng không phong phú như tài liệu tiếng Việt. Nguyên nhân vì ở các nước phương tây thời tiết không phù hợp để trồng sen nên hầu hết những tài liệu nước ngoài đều không có nhiều phân tích và đi sâu vào loại nông sản này.

Củ sen tiếng anh là gì
Củ sen tiếng anh là gì

Xem thêm một số loại rau củ khác trong tiếng anh

  • Dưa chuột: cucumber
  • Súp lơ trắng (vàng): cauliflower
  • Rau cải xoong: watercress
  • Rau muống: water spinach, water morning glory, swamp cabbage, bindweed
  • Củ khoai: Yam
  • Quả mướp: sponge gourd
  • Rau đay: jute
  • Củ hành: onion
  • Củ tỏi: garlic
  • Quả đậu bắp: okra
  • Cà rốt: carrot
  • Quả bầu: gourd
  • Củ khoai lang: sweet potato
  • Quả su su: chayote, mirliton
  • Bí đỏ dài (bí đỏ cô tiên): squash
  • Quả chanh xanh: lime
  • Súp lơ xanh: broccoli
  • Bắp cải: cabbage
  • Rau dền: amaranth
  • Củ khoai môn: taro
  • Rau mồng tơi: basella, indian spinach, vine spinach, ceylon spinach, malabar spinach
  • Cà tím: eggplant, aubergine
  • Rau cải cúc: crown daisy
  • Rau ngót: katuk, star gooseberry, sweet leaf
  • Đậu đũa: yardlong beans
  • Củ cải: radish
  • Quả chanh vàng: lemon
  • Cây hành lá: welsh onion
  • Quả ớt: chilli
  • Củ khoai tây: potato
  • Củ đậu: jicama
Củ sen tiếng anh là gì
Củ sen tiếng anh là gì

Như vậy, củ sen tiếng anh gọi là lotus root, nếu bạn muốn tìm hiểu thông tin nước ngoài về củ sen thì có thể tìm theo từ khóa là lotus root. Tuy nhiên, hoa sen là quốc hoa của Việt Nam và có rất nhiều thông tin tiếng Việt nói về hoa sen cũng như củ sen, vậy nên bạn hãy lưu ý tìm thông tin tiếng Việt về củ sen trước khi tìm thông tin nước ngoài về củ sen nhé.

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang