Chào các bạn, trở lại với chuyên mục tên các con vật trong tiếng anh, ngày hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về tên của một con vật cũng khá quen thuộc đó là con chim cút. Loại chim này trước đây được dùng rất phổ biến để làm món chim quay nhưng hiện nay mọi người đã chuyển qua chim bồ câu chứ không dùng chim cút nữa. Tất nhiên, chim cút vẫn được nuôi rất phổ biến để lấy trứng. Trứng chim cút là một trong những loại trứng được bán phổ biến trên thị trường hiện may. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem con chim cút trong tiếng anh gọi là gì nhé.
Con chim cút trong tiếng anh gọi là gì
Trả lời luôn cho bạn nào đang thắc mắc, con chim cút hay còn gọi là chim cun cút trong tiếng anh gọi là quail, nếu bạn muốn đọc từ này trong tiếng anh thì có thể đọc theo phiên âm /kweil/ hoặc nghe phát âm chuẩn sau đó “nhại” theo là ok. Vì NNO là chuyên trang về nông nghiệp chứ không phải về tiếng anh nên sẽ không đi sâu vào vấn đề này. Việc giải nghĩa chim cút tiếng anh là gì để các bạn biết từ khóa nếu muốn tìm tài liệu tiếng anh liên quan đến chim cút mà thôi. Thêm một từ khóa nữa nếu bạn đang muốn tìm từ trứng cút bằng tiếng anh thì trứng cút là quail egg, trang trại nuôi chim cút là quail farm (quail farming).
Tên một số vật nuôi khác trong tiếng anh
- Con vịt trời: mallard
- Con gà chọi: fighting-cock
- Con gà mái: hen
- Con ngỗng đực: ganer
- Con ngựa: horse
- Con chó: dog
- Con rùa cạn: tortoise
- Con vịt: duck
- Con gà tây: turkey
- Con ngỗng: goose
- Chim công: peacock
- Con bò: cow
- Con ngỗng con: gosling
- Chim đà điểu Châu Phi: ostrich
- Vịt siêu trứng: super-egg duck
- Con vịt biển: eider
- Vịt siêu thịt: super-meat duck
- Còn gà trống: rooster
- Con bò đực: ox
- Con cá chép: carp
- Con chim: bird
- Chim trĩ: pheasant
- Chim cút: quail
- Chim đà điểu Châu Mỹ: rhea
- Con vịt con: darkling
- Chim bồ câu: dove, pigeon
- Con cừu: sheep
- Con dê: goat
- Con rùa nước: turtle
- Con cá: fish
- Con ngan: muscovy duck
Như vậy, con chim cút trong tiếng anh viết là quail, trứng chim cút viết là quail egg. Nếu bạn muốn tìm các thông tin về loài chim này bằng tiếng anh thì có thể tra các từ khóa như quail, quail egg, common quail (loài chim cút thông thường), quail farm/quail farming (trại nuôi chim cút), quail bird (loài chim cút).