logo vui cười lên

Củ cà rốt tiếng anh là gì? Giải đáp nhanh từ Nông nghiệp Online


Trong số các loại rau củ quả trên thị trường thì cà rốt là một loại củ được bán rất phổ biến. Cà rốt có thể được dùng để nấu canh, luộc, xào hay làm nộm đều rất ngon. Bên cạnh đó, cà rốt được biết đến là một trong những loại rau củ có hàm lượng vitamin A cao rất tốt cho thị lực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ không tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của củ cà rốt hay những tác dụng của cà rốt mà sẽ tìm hiểu xem củ cà rốt tiếng anh là gì.

Củ cà rốt tiếng anh là gì
Củ cà rốt tiếng anh là gì

Củ cà rốt tiếng anh là gì

Củ cà rốt tiếng anh là carrot, từ này để chỉ chung cho cả củ cà rốt và cây cà rốt. Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin tiếng anh liên quan đến củ cà rốt thì có thể tìm theo một số từ khóa như carrot nutrition (giá trị dinh dưỡng của củ cà rốt), how to grow carrot (cách trồng cà rốt), effect of carrot (tác dụng của củ cà rốt), how to use carrot (cách sử dụng củ cà rốt), …

Xem thêm: Quả chuối tiếng anh là gì

Lưu ý: trang tin NNO chỉ chuyên về nông nghiệp nên chỉ giải nghĩa về củ cà rốt tiếng anh thôi, cách đọc hay phát âm thì bạn nên xem trong từ điển hoặc các chuyên trang tiếng anh khác.

Củ cà rốt tiếng anh là gì
Củ cà rốt tiếng anh là gì

Xem thêm một số loại rau củ khác trong tiếng anh

  • Quả bầu: gourd
  • Quả mướp đắng: bitter gourd
  • Quả chanh xanh: lime
  • Củ gừng: ginger
  • Củ khoai: Yam
  • Quả su su: chayote, mirliton
  • Quả cà chua: tomato
  • Rau muống: water spinach, water morning glory, swamp cabbage, bindweed
  • Rau ngót: katuk, star gooseberry, sweet leaf
  • Súp lơ trắng (vàng): cauliflower
  • Quả đậu bắp: okra
  • Củ tỏi: garlic
  • Bí xanh: ask gourd, winter melon
  • Rau đay: jute
  • Súp lơ xanh: broccoli
  • Củ đậu: jicama
  • Cà rốt: carrot
  • Quả chanh vàng: lemon
  • Bí đỏ tròn: pumpkin
  • Bắp cải: cabbage
  • Quả ớt: chilli
  • Rau dền: amaranth
  • Rau cải chíp: bok choy
  • Rau chân vịt: spinach
  • Bí đỏ dài (bí đỏ cô tiên): squash
  • Quả mướp: sponge gourd
  • Rau mồng tơi: basella, indian spinach, vine spinach, ceylon spinach, malabar spinach
  • Rau cải xoong: watercress
  • Quả bí ngòi: zucchini
  • Rau xà lách: lettuce
  • Đậu đũa: yardlong beans
Củ cà rốt tiếng anh là gì
Củ cà rốt tiếng anh là gì

Như vậy, củ cà rốt tiếng anh viết là carrot. Nếu bạn muốn tìm các thông tin liên quan đến củ cà rốt bằng tiếng anh thì có thể tìm theo từ khóa như carrot, carrot nutrition, how to grow carrot, effect of carrot, how to use carrot, … Tất nhiên, các thông tin liên quan đến củ cà rốt bằng tiếng Việt cũng có rất nhiều, nếu bạn không tìm được thông tin tiếng anh thì có thể tham khảo các thông tin tiếng Việt trên chuyên trang NNO.

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang