logo vui cười lên

Rau diếp cá tiếng anh là gì


Rau diếp cá là một loại rau quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của người Việt, đặc biệt được ưa chuộng nhờ hương vị đặc trưng và những công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, khi tìm hiểu tài liệu nước ngoài hoặc muốn giới thiệu loại rau này với bạn bè quốc tế, nhiều người thường băn khoăn: “Rau diếp cá tiếng Anh là gì?” Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây!

Cách trồng rau diếp cá tại nhà
Cách trồng rau diếp cá tại nhà

Rau diếp cá tiếng Anh là gì

Tên tiếng Anh của rau diếp cá là Fish mint, Fish leaf, Lizard tail, Heartleaf, hoặc Chameleon plant. Trong khoa học, rau diếp cá có tên là Houttuynia cordata. Tùy theo từng vùng và mục đích sử dụng, rau diếp cá có thể được gọi theo nhiều tên khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến:

  • Fish mint: tên gọi thông dụng nhất, vì rau có mùi tanh đặc trưng như mùi cá.
  • Heartleaf: dựa theo hình dáng của lá rau có dạng trái tim.
  • Chameleon plant: do cây có thể đổi màu lá theo mùa hoặc ánh sáng.
  • Lizard tail: thường được dùng ở một số nước phương Tây khi mô tả hình dạng thân và cụm hoa.

Dù là tên gì, thì các tên gọi này đều chỉ cùng một loài cây: Houttuynia cordata, thuộc họ Saururaceae.

Xem thêm: Đậu bắp tiếng anh là gì

Rau diếp cá có tác dụng gì
Rau diếp cá tiếng anh là gì

Rau diếp cá có ở những nước nào ngoài Việt Nam

Rau diếp cá không chỉ có ở Việt Nam mà còn được trồng nhiều ở các nước châu Á như:

  • Trung Quốc (gọi là “鱼腥草” – Yu Xing Cao)
  • Nhật Bản (gọi là “Dokudami”)
  • Hàn Quốc (gọi là “Eoseongcho”)
  • Thái Lan, Lào, Campuchia cũng có trồng với tên gọi địa phương khác nhau

Ngoài ra, rau diếp cá đã được giới thiệu sang châu Âu và châu Mỹ như một loại cây dược liệu hoặc cây trồng làm cảnh.

Xem thêm: Củ cải tiếng anh là gì

Cách trồng rau diếp cá tại nhà
Rau diếp cá tiếng anh là gì

Công dụng của rau diếp cá – vì sao lại nổi tiếng

Lý do khiến rau diếp cá được gọi là Fish mint không chỉ vì mùi vị đặc biệt, mà còn bởi công dụng vượt trội:

  • Kháng viêm, kháng khuẩn: giúp giảm sưng tấy, viêm nhiễm
  • Hạ sốt, giải nhiệt: thường được dùng làm bài thuốc dân gian cho trẻ nhỏ
  • Lợi tiểu, tiêu độc: hỗ trợ thải độc gan, mát gan
  • Trị mụn, làm đẹp da: được dùng làm mặt nạ, xay uống hoặc kết hợp các bài thuốc đông y

Xem thêm: Rau mồng tơi tiếng anh là gì

Rau diếp cá
Rau diếp cá

Lưu ý khi tìm kiếm tài liệu tiếng Anh về rau diếp cá

Nếu bạn đang tìm hiểu thông tin về rau diếp cá trong các tài liệu tiếng Anh, hãy sử dụng từ khóa:

  • Houttuynia cordata health benefits
  • Fish mint medicinal uses
  • Heartleaf tea or extract
  • Chameleon plant uses

Các từ khóa này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu khoa học, bài báo y học, hoặc các nghiên cứu về công dụng của loại cây quý này.

Xem thêm: Su hào tiếng anh là gì

Rau diếp cá
Rau diếp cá tiếng anh là gì

Như vậy, rau diếp cá tiếng Anh là “Fish mint”, và còn có nhiều tên gọi khác như Heartleaf, Chameleon plant tùy theo đặc điểm được nhấn mạnh. Việc biết tên tiếng Anh của rau diếp cá không chỉ giúp bạn tra cứu tài liệu quốc tế dễ dàng hơn mà còn có thể chia sẻ kiến thức này với bạn bè nước ngoài.

 

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


mã giảm giá Unica highland Quay lại đầu trang